Máy tiện đa năng Sunmaster ML-Series, máy tiện Đài Loan
Điểm thưởng: 0
Tình trạng: Còn hàng
Trước Thuế: 0 VND
Máy tiện đa năng Sunmaster ML-Series là máy tiện Đài Loan có nhiều ứng dụng trong các lính vực gia công cơ khí, gia công kim loại. Tùy từng model mà máy tiện Sunmaster ML-Series có đường kính tiện và chiều dài băng máy khác nhau
- ML-1740: đường kính tiện 432mm, chống tâm 1000mm, điều chỉnh tốc độ bằng cơ.
- ML-1760: đường kính tiện 432mm, chống tâm 1500mm, điều chỉnh tốc độ bằng cơ.
- ML-2040: đường kính tiện 508mm, chống tâm 1000mm, điều chỉnh tốc độ bằng cơ.
- ML-2060: đường kính tiện 508mm, chống tâm 1500mm, điều chỉnh tốc độ bằng cơ.
- ML-1740V: đường kính tiện 432mm, chống tâm 1000mm, điều chỉnh tốc độ vô cấp.
- ML-1760V: đường kính tiện 432mm, chống tâm 1500mm, điều chỉnh tốc độ vô cấp.
- ML-2040V: đường kính tiện 508mm, chống tâm 1000mm, điều chỉnh tốc độ vô cấp.
- ML-2060V: đường kính tiện 508mm, chống tâm 1500mm, điều chỉnh tốc độ vô cấp.
* Thông số kỹ thuật:
MODEL |
ML-1740 ML-1760 |
ML-2040 ML-2060 |
ML-1740V ML-1760V |
ML-2040V ML-2060V |
||||||||
Chiều cao tâm | 216 mm | 254 mm | 216 mm | 254 mm | ||||||||
Đường kính tiện trên băng | Ø432 mm | Ø508 mm | Ø432 mm | Ø508 mm | ||||||||
Đường kính tiện trên hầu | Ø622 mm | Ø698 mm | Ø622 mm | Ø698 mm | ||||||||
Đường kính tiện trên bàn xe giao | Ø277 mm | Ø353 mm | Ø277 mm | Ø353 mm | ||||||||
Chống tâm (mm) | 1000 | 1500 | 1000 | 1500 | 1000 | 1500 | 1000 | 1500 | ||||
Bề rộng băng máy | 305 mm (12") | |||||||||||
Bề rộng hầu | 195 mm (7.67") | |||||||||||
Kiểu côn trục chính | D1-6, MT. No.5, Ø85 mm Taper 1/19.18 | |||||||||||
Đường kính lỗ trục chính | Ø80 mm (3.149") | |||||||||||
Tốc độ trục chính |
|
Biến tần
|
||||||||||
Hành trình trượt ngang | 235 mm | 272 mm | 235 mm | 272 mm | ||||||||
Hành trình trượt dọc | 160 mm (6.3") | |||||||||||
Tiện ren hệ IN | 45 loại / 2~72 T.P.I. | |||||||||||
Tiện ren hệ MET | 39 loại / 0.2~14 mm | |||||||||||
Tiện ren hệ DP | 21 loại / 8~44 D.P. | |||||||||||
Tiện ren hệ MODUL | 18 loại / 0.3~3.5 M.P. | |||||||||||
Bước tiến ăn phôi dọc | 0.04~1.0 mm (0.0015"~0.04") | |||||||||||
Bước tiến ăn phôi ngang | 0.02~0.5 mm (0.00075"~0.02") | |||||||||||
Đường kính trục Ụ Đông | Ø59 mm (2.322") | |||||||||||
Hành trình trục Ụ Động | 127 mm (5") | |||||||||||
Côn Ụ Động | MT.No.4 | |||||||||||
Công suất động cơ | 7.5HP | 7.5HP lnverter | ||||||||||
Công suất bơm làm mát | 1/8HP | |||||||||||
Trọng lượng Net (kg) | 1700 | 1850 | 1750 | 1900 | 1700 | 1850 | 1750 | 1900 | ||||
Kích thước | Dài (mm) | 2400 | 2900 | 2400 | 2900 | 2400 | 2900 | 2400 | 2900 | |||
Rộng x Cao | Rộng 1120 mm (44.1") x Cao 1745 mm (68.7") |
PHỤ KIỆN CHUẨN: | |
Đĩa gắn mâm tiện 10'' Mâm cặp 3 chấu 10'' Đài dao 4 vị trí Chống tâm chết Hệ thống làm mát Ống lót trục chính |
Tấm che phôi phía sau máy Lũy nét tĩnh Lũy nét động Tấm chêm cân chỉnh máy Đèn làm việc Dụng cụ và hộp dụng cụ |
PHỤ KIỆN MUA THÊM: | |
Mâm cặp 4 chấu 10 inch Collet kẹp chi tiết 5C Tốc kẹp Tấm che mâm tiện Bộ copy bằng thủy lực Hệ thống mài Bộ tiện côn |
Bảo vệ trục vitme Mâm tiện 12" Đầu kẹp mũi khoan và côn Chống tâm xoay MT.4 Ụ thay dao nhanh Cử hành trình của bàn xe dao Thước quang |
Liên hệ báo giá máy tiện Đài Loan:
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TOÀN CẦU
143 Đường 6, phường Phước Bình, Quận 9, TP.Hồ Chí Minh
ĐT: 0975.157.412 - Mr. Siêng. Fax: 08-37281.966
Email: siengtoancau@gmail.com
Web: www.maykhoanban.net