Máy tiện đa năng Sunmaster TML-1640 và TML-1660, máy tiện băng 410mm, chống tâm 1000-1500mm.
Điểm thưởng: 0
Tình trạng: Còn hàng
Trước Thuế: 0 VND
Máy tiện đa năng Sunmaster TML-1640 và TML-1660 xuất xứ Đài Loan còn gọi là dòng máy tiện cơ đa năng. Máy tiện có chức năng tiện qua băng đường kính lớn nhất 410mm. Đường kính tiện qua hầu lớn nhất 583mm, tiện qua bàn xe dao 264mm. Máy tiện đa năng Sun Master TML-1640 và TML-1660 có khoảng cách chông tâm lần lượt là 1000mm và 1500mm
Máy tiện đa năng Sun master TML-1640 và TML-1660 là máy tiện kim loại tốc độ cao 36-1800v/p. Công suất máy tiện theo tiêu chuẩn là 5HP. Máy tiện đa năng Sunmaster TML-Series được thiết kế đa năng cho phép thực hiện nhiều kiểu tiện khác nhau: hệ inch, hệ mét, hệ DP, hệ modul. Máy tiện kim loại tốc độ cao này được tích hợp sẵn tấm che phôi phía sau, luynet động và luynet tĩnh. Gồm 2 model:
- TML-1640: đường kính tiện 410mm, chống tâm 1000mm, điều chỉnh tốc độ bằng cơ.
- TML-1660: đường kính tiện 410mm, chống tâm 1500mm, điều chỉnh tốc độ bằng cơ.
* Thông số kỹ thuật:
MODEL | TML-1640 | TML-1660 | |||||||
Chiều cao tâm | 205 mm | ||||||||
Đường kính tiện trên băng | Ø410 mm | ||||||||
Đường kính tiện trên hầu | Ø583 mm | ||||||||
Đường kính tiện trên bàn xe giao | Ø264 mm | ||||||||
Khoảng cách chống tâm (mm) | 1000 mm / 1500mm | ||||||||
Bề rộng băng máy | 260 mm | ||||||||
Bề rộng hầu (mm) | 135mm / 225mm | ||||||||
Kiểu côn trục chính | D1-6, MT.No.6 | ||||||||
Đường kính lỗ trục chính | Ø52.5 mm | ||||||||
Tốc độ trục chính |
12 Cấp/36~1800 R.P.M |
L 36-50-70-105 R.P.M. ---------------------------- M 130-180-250-380 R.P.M. ---------------------------- H 620-900-1200-1800 R.P.M. |
|||||||
Hành trình trượt ngang | 220 mm | ||||||||
Hành trình trượt dọc | 130 mm | ||||||||
Tiện ren hệ IN | 45 Kinds / 2~72 T.P.I. | ||||||||
Tiện ren hệ MET | 39 Kinds / 0.2~14 mm | ||||||||
Tiện ren hệ D.P | 21 Kinds / 8~44 D.P. | ||||||||
Tiện ren hệ MODUL | 18 Kinds / 0.3~3.5 M.P. | ||||||||
Bước tiến ăn phôi dọc | 0.05~1.7 mm | ||||||||
Bước tiến ăn phôi ngang | 0.025~0.85 mm | ||||||||
Đường kính trục Ụ Đông | Ø52 mm | ||||||||
Hành trình trục Ụ Động | 152 mm | ||||||||
Côn Ụ Động | MT.No.4 | ||||||||
Công suất động cơ | 5HP | ||||||||
Công suất bơm làm mát | 1/8HP | ||||||||
Trọng Lượng (Net) (kg) | 1500 kgs / 1600 kgs | ||||||||
Kính thước | Dài | 2270 mm / 2785mm | |||||||
Rộng x Cao | Rộng 1120 mm (44.1") x Cao 1745 mm (68.7") |
PHỤ KIỆN CHUẨN: | |
Đĩa gắn mâm tiện 9'' Mâm cặp 3 chấu 9'' Đài dao 4 vị trí Chống tâm chết Ống lót trục chính MT6 Hệ thống làm mát tự động |
Tấm che phôi phía sau máy Lũy nét tĩnh Lũy nét động Tấm chêm cân chỉnh máy Đèn làm việc Dụng cụ và hộp dụng cụ |
PHỤ KIỆN MUA THÊM: | |
Mâm cặp 4 chấu 10 inch Collet kẹp chi tiết 5C Tốc kẹp Tấm che mâm tiện Bộ copy bằng thủy lực Hệ thống mài Bộ tiện côn |
Bảo vệ trục vitme Mâm tiện 12" Đầu kẹp mũi khoan và côn Chống tâm xoay MT.4 Ụ thay dao nhanh Cử hành trình của bàn xe dao Thước quang |
Liên hệ báo giá máy tiện Đài Loan:
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TOÀN CẦU
143 Đường 6, phường Phước Bình, Quận 9, TP.Hồ Chí Minh
ĐT: 0975.157.412 - Mr. Siêng. Fax: 08-37281.966
Email: siengtoancau@gmail.com
Web: www.maykhoanban.net