Máy tiện đa năng Sunmaster SR-1840, SR-1860, SR-2140, SR-2160, đường kính tiện 460-533mm
Điểm thưởng: 0
Tình trạng: Còn hàng
Trước Thuế: 0 VND
Máy tiện đa năng Sunmaster SR-1840, SR-1860, SR-2140, SR-2160 (SR-Series) được thiết kế đa năng, tốc độ cao chuyên tiện các sản phẩm cơ khí chính xác. Đường kính tiện lớn nhất 460mm hoặc 533mm tùy từng model. Máy tiện Sunmaster SR-1840, SR-1860, SR-2140, SR-2160 có khoảng cách chống tâm lần lượt là 850mm và 1350mm.
Máy tiện đa năng Sunmaster SR-Series được thiết kế bằng vật liệu cứng. Công suất motor lớn 7.5HP hoặc 10HP. Tay quay bàn xe dao được thiết kế cơ động tùy thuộc vào đặt hàng cưa khách. Nó có thể được gắn bên trái hoặc bên phải. Máy tiện đa năng Đài Loan SR-1840, SR-1860, SR-2140, SR-2160 có khả năng tiện qua hầu 650mm hoặc 730mm. Đường kính tiện qua bàn xe dao 307mm và 387mm.
Máy tiện đa năng SR-Series cơ bản gồm 4 model sau:
- SR-1840: đường kính tiện qua băng 460mm, chống tâm 850mm, điều chỉnh tốc độ bằng cơ.
- SR-1860: đường kính tiện qua băng 460mm, chống tâm 1350mm, điều chỉnh tốc độ bằng cơ.
- SR-2140: đường kính tiện qua băng 533mm, chống tâm 850mm, điều chỉnh tốc độ bằng cơ.
- SR-2160: đường kính tiện qua băng 533mm, chống tâm 1350mm, điều chỉnh tốc độ bằng cơ.
* Thông số kỹ thuật:
MODEL | SR-1840 | SR-1860 | SR-2140 | SR-2160 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chiều cao tâm |
231mm (SR-1840, SR-1860) 271mm (SR-2140, SR-2160) |
||||||||
Đường kính tiện trên băng(max) |
Ø460 mm (SR-1840, SR-1860) Ø533 mm (SR-2140, SR-2160) |
||||||||
Đường kính tiện trên hầu |
Ø650 mm (SR-1840, SR-1860 Ø730 mm (SR-2140, SR-2160) |
||||||||
Đường kính tiện trên bàn xe giao |
Ø307 mm (SR-1840, SR-1860 Ø387 mm (SR-2140, SR-2160) |
||||||||
Khoảng cách chống tâm (mm) | 850 | 1350 | 850 | 1350 | |||||
Bề rộng băng máy | 305 mm | ||||||||
Bề rộng hầu (mm) | 165mm | ||||||||
Kiểu côn trục chính | D1-8, 85mm | ||||||||
Đường kính lỗ trục chính | Ø80 mm | ||||||||
Tốc độ trục chính | 12 cấp/30~1500v/p |
Ls 30-45-60-90 ------------------------ Ms 110-150-210-320 ------------------------ Hs 530-750-1050-1500 |
|||||||
Hành trình trượt ngang | 272 mm | ||||||||
Hành trình trượt dọc | 160 mm | ||||||||
Tiện ren hệ IN | 45 Loại / 2~72 T.P.I. | ||||||||
Tiện ren hệ MET | 39 Loại / 0.2~14 mm | ||||||||
Tiện ren hệ D.P | 21 Loại / 8~44 D.P. | ||||||||
Tiện ren hệ MODUL | 18 Loại / 0.3~3.5 M.P. | ||||||||
Bước tiến ăn phôi dọc | 0.04~1.0 mm | ||||||||
Bước tiến ăn phôi ngang | 0.02~0.5 mm | ||||||||
Đường kính trục Ụ Đông | Ø68 mm | ||||||||
Hành trình trục Ụ Động | 153 mm | ||||||||
Côn Ụ Động | MT.No.4 | ||||||||
Công suất động cơ | 7.5HP | 10HP | |||||||
Công suất bơm làm mát | 1/8HP | ||||||||
Trọng Lượng (Net) (kg) | 1700 | 1850 | 1750 | 1900 | |||||
Kính thước | Dài (mm) | 2400 | 2900 | 2400 | 2900 | ||||
Rộng x cao | Rộng 1155mm x Cao 1745mm |
PHỤ KIỆN CHUẨN: | |
Đĩa gắn mâm tiện 10'' Mâm cặp 3 chấu 10'' Đài dao 4 vị trí Chống tâm chết Hệ thống làm mát Ống lót trục chính |
Tấm che phôi phía sau máy Lũy nét tĩnh Lũy nét động Tấm chêm cân chỉnh máy Đèn làm việc Dụng cụ và hộp dụng cụ |
PHỤ KIỆN MUA THÊM: | |
Mâm cặp 4 chấu 12'' Collet kẹp chi tiết 5C Tốc kẹp Tấm che mâm tiện Bộ copy bằng thủy lực Hệ thống mài Bộ tiện côn |
Bảo vệ trục vitme Mâm tiện 14" Đầu kẹp mũi khoan và côn Chống tâm xoay MT.4 Ụ thay dao nhanh Cử hành trình của bàn xe dao Thước quang |
Liên hệ báo giá máy tiện Đài Loan:
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TOÀN CẦU
143 Đường 6, phường Phước Bình, Quận 9, TP.Hồ Chí Minh
ĐT: 0975.157.412 - Mr. Siêng. Fax: 08-37281.966
Email: siengtoancau@gmail.com
Web: www.maykhoanban.net